想定
そうてい「TƯỞNG ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giả thuyết; sự giả định
さまざまな
トラブル
を
想定
した
本番
さながらの
訓練
Luyện tập với các loại tình huống giả định là có rất nhiều khó khăn .

Từ đồng nghĩa của 想定
noun
Bảng chia động từ của 想定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 想定する/そうていする |
Quá khứ (た) | 想定した |
Phủ định (未然) | 想定しない |
Lịch sự (丁寧) | 想定します |
te (て) | 想定して |
Khả năng (可能) | 想定できる |
Thụ động (受身) | 想定される |
Sai khiến (使役) | 想定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 想定すられる |
Điều kiện (条件) | 想定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 想定しろ |
Ý chí (意向) | 想定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 想定するな |
想定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 想定
想定外 そうていがい
vượt quá mong đợi
想定する そうてい
giả định
想定為替レート そーてーかわせレート
tỷ giá hối đoái giả định
想定小数点 そうていしょうすうてん
dấu chấm thập phân giả định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).