Kết quả tra cứu mẫu câu của 惹きつける
顧客
を
惹
きつけるような
サイト
を
作
りたいと
思
っています。
Tôi muốn xây dựng trang web công ty của mình để thu hút khách hàng.
彼女
の
巧笑
は、
周
りの
人々
を
惹
きつける。
Nụ cười tinh tế của cô ấy thu hút mọi người xung quanh.
辻講釈
の
芸人
たちは、
観客
を
惹
きつけるために
面白
い
話
をたくさん
用意
しています。
Các nghệ sĩ kể chuyện bên đường chuẩn bị nhiều câu chuyện thú vị để thu hút khán giả.