Kết quả tra cứu 惹きつける
惹きつける
ひきつける
☆ Động từ nhóm 2
◆ Thu hút; mê hoặc; hấp dẫn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 惹きつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惹きつける/ひきつけるる |
Quá khứ (た) | 惹きつけた |
Phủ định (未然) | 惹きつけない |
Lịch sự (丁寧) | 惹きつけます |
te (て) | 惹きつけて |
Khả năng (可能) | 惹きつけられる |
Thụ động (受身) | 惹きつけられる |
Sai khiến (使役) | 惹きつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惹きつけられる |
Điều kiện (条件) | 惹きつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 惹きつけいろ |
Ý chí (意向) | 惹きつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 惹きつけるな |