Kết quả tra cứu mẫu câu của 意に反して
私
は
意
に
反
して
彼
と
結婚
した。
Tôi kết hôn với anh ấy trái với ý muốn của tôi.
彼
は
意
に
反
して
解雇
された。
Ông đã bị sa thải trái với ý muốn của mình.
私
は
意
に
反
してこれをせざるをえなかった。
Tôi buộc phải làm điều này trái với ý muốn của mình.