Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意に反して
いにはんして
gắng gượng.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
意志に反して いしにはんして
trái ý.
に反して にはんして
trái ngược với; tương phản với.
テーブルに反して てーぶるにはんして
るーるいはん ルール違反
phản đối.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反意語 はんいご
từ trái nghĩa
Đăng nhập để xem giải thích