Kết quả tra cứu mẫu câu của 意味するもの
〜が
何
を
意味
するかを
説明
するための
イメージ
Hình ảnh để thuyết minh xem ~ có nghĩa là gì
それが
何
を
意味
するのか
知
りたくないの?
Bạn không muốn biết nó có nghĩa là gì?
喫煙
は
自殺
を
意味
する。
Hút thuốc có nghĩa là tự sát.
沈黙
は
承諾
を
意味
する
事
が
多
い。
Sự im lặng thường ngụ ý sự đồng ý.