意味する
いみ「Ý VỊ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Có nghĩa là; có ý nghĩa là; có nghĩa rằng
マルチメディア
とは、
ビデオ
や
データ
などの
情報源
を
統合
し、
一
つの
形
で
表現
することを
意味
する
Phương tiện thông tin đại chúng có nghĩa là sự tổng hợp các nguồn thông tin như video, dữ liệu và trình bày chúng dưới một dạng thống nhất
これは
実際
、
予想
よりも
来店者
が
少
ないだろうということを
意味
する
Điều này có nghĩa rằng, trên thực tế, có lẽ sẽ có ít khách hàng đến cửa hàng hơn chúng ta mong đợi
新
しい
証拠
は(that
以下
)を
意味
する
Chứng cớ mới có nghĩa rằng ~ .

Từ đồng nghĩa của 意味する
verb
Bảng chia động từ của 意味する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意味する/いみする |
Quá khứ (た) | 意味した |
Phủ định (未然) | 意味しない |
Lịch sự (丁寧) | 意味します |
te (て) | 意味して |
Khả năng (可能) | 意味できる |
Thụ động (受身) | 意味される |
Sai khiến (使役) | 意味させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意味すられる |
Điều kiện (条件) | 意味すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意味しろ |
Ý chí (意向) | 意味しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意味するな |
意味するもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 意味するもの
意味する
いみ
có nghĩa là
意味するもの
いみするもの
thứ có ý nghĩa