Kết quả tra cứu mẫu câu của 意味をなさない
この
文
は
意味
をなさない。
Câu này không có ý nghĩa.
彼
の
手紙
は
意味
をなさない。
Lá thư của anh ấy không có ý nghĩa gì cả.
それは
全然意味
をなさない。
Điều đó làm cho không có ý nghĩa gì cả.
この
メッセージ
は
意味
をなさない。
Thông báo này không có ý nghĩa.