Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味をなす いみをなす
có ý nghĩa
意味ない いみない
vô nghĩa
意味がない いみがない
Vô nghĩa, vô dụng
無意味な むいみな
vẩn vơ.
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
意を得ない いをえない
không có ý nghĩa ((của))
意味を取る いみをとる
để đi theo cảm giác(nghĩa); để hiểu ý nghĩa (của)
意味が通らない いみがとおらない
(thì) khó hiểu; không có ý nghĩa