Kết quả tra cứu mẫu câu của 意味深
聴衆
は
彼
の
意味深
い
講演
に
感銘
を
受
けた。
Khán giả đã bị ấn tượng bởi bài giảng sâu sắc của ông.
彼女
の
態度
は
意味深長
だ。
Cô ấy đã cho tôi một cái nhìn đầy ý nghĩa.
あの
ドラマ
、
最後
にいつも
意味深
な
言葉
を
言
って
終
わるよね。
Mỗi tập của bộ phim truyền hình đó kết thúc với một người nào đó đưa ra một câu thoại sâu sắc.