Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味深い いみぶかい
ý nghĩa sâu sắc
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa
深味 ふかみ
chiều sâu; sâu
深意 しんい
thâm ý.
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
同意味 どういみ
đồng nghĩa
意味論 いみろん
ngữ nghĩa học