Kết quả tra cứu mẫu câu của 意図
意図
を
隠
す
Che giấu ý đồ
意図
していたものとかけ
離
れた
結果
となった。
Hiệu ứng hoàn toàn khác với những gì dự định.
彼
は
意図的
に
窓
を
割
った。
Anh ta cố ý làm vỡ cửa sổ.
私
の
意図
は
十分
あなたに
伝
わった。
Ý định của tôi đã đến với bạn đủ rõ ràng.