Kết quả tra cứu 意図
Các từ liên quan tới 意図
意図
いと
「Ý ĐỒ」
◆ Ý định
◆ Ý đồ
意図
を
隠
す
Che giấu ý đồ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ý đồ; mục đích; ý định
(
人
)に〜について
説教
しようという
意図
がある
Có ý định thuyết giáo ai đó về ~
彼
の
質問
の
裏
にはどんな
意図
があるのだろうか?
Hình như có ý đồ nào đó đằng sau câu hỏi của anh ấy thì phải
私
の
狙
い(
目的・意図
)は
人々
が
日本文化
についての
理解
を
深
める
手助
けをすることだ
Mục đích của tôi là giúp mọi người hiểu thêm về nền văn hóa Nhật Bản

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 意図
Bảng chia động từ của 意図
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意図する/いとする |
Quá khứ (た) | 意図した |
Phủ định (未然) | 意図しない |
Lịch sự (丁寧) | 意図します |
te (て) | 意図して |
Khả năng (可能) | 意図できる |
Thụ động (受身) | 意図される |
Sai khiến (使役) | 意図させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意図すられる |
Điều kiện (条件) | 意図すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意図しろ |
Ý chí (意向) | 意図しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意図するな |