Kết quả tra cứu mẫu câu của 意志に反して
意志
に
反
して
何
かを
無理
にさせる
事
はできない。
Không ai có thể ép buộc bạn làm bất cứ điều gì trái với ý muốn của bạn.
私
は
自分
の
意志
に
反
してそれをした。
Tôi đã làm điều đó trái với ý muốn của tôi.
彼
らは
彼
の
意志
に
反
して
彼
にその
契約書
に
署名
させた。
Họ đã bắt anh ấy ký tên vào hợp đồng ngược lại mong muốn của anh ấy.
彼
らは
彼
の
意志
に
反
して
彼
にその
契約書
に
署名
させた。
Họ đã bắt anh ta ký hợp đồng trái với ý muốn của mình.