Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意に反して いにはんして
gắng gượng.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
意志 いし
tâm chí
に反して にはんして
trái ngược với; tương phản với.
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志力 いしりょく
ý chí
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.