Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 意気
意気揚々
いきようよう
と
退場
たいじょう
する
Rời sân với niềm vui hân hoan
意気揚々
いきようよう
とした
気持
きも
ちを
感
かん
じる
Cảm thấy rất phấn chấn .
意気揚々
いきようよう
として〜へ
戻
もど
る
Hân hoan trở về
意気地
いくじ
がなかったんだ。
Tôi lúng túng.
Xem thêm