意気
いき「Ý KHÍ」
☆ Danh từ
Tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí

Từ đồng nghĩa của 意気
noun
意気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意気
意気な いきな
bảnh.
小意気 こいき
bảnh; hợp thời trang
意気地 いくじ いきじ
chí khí; ý chí
意気組 いきぐみ
Khao khát, thèm khát, thèm thuồng
生意気 なまいき
kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
心意気 こころいき
tinh thần; lòng can đảm; tính hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế
不意気 ぶいき ふいき
thiếu tinh tế, thô lỗ
得意気 とくいげ
sự tự hào; sự đắc ý