Kết quả tra cứu mẫu câu của 意気投合
ボブ
とはすっかり
意気投合
した。
Tôi tìm thấy một tinh thần nhân hậu ở Bob.
私
と
彼
とはすっかり
意気投合
している。
Anh ấy và tôi là những tâm hồn đồng điệu.
飲
み
屋
で
隣
り
合
わせた
奴
と
意気投合
しちゃってさ、
朝
まで
飲
んじゃったよ。
Tôi rất hợp với anh chàng ngồi cạnh tôi ở quán rượu mà chúng tôi đã kết thúcuống rượu với nhau cho đến bình minh.
最初
2
人
はぎこちなかったけど、
話
して
行
くうちに2
人
は
意気投合
した。
Chúng tôi đã không đạt được nó quá tốt ngay từ đầu, nhưng khi chúng tôi nói chuyện, chúng tôithấy chúng tôi khá hợp nhau.