Kết quả tra cứu ngữ pháp của 意気投合
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
意向形
Thể ý chí
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng