Kết quả tra cứu mẫu câu của 意見が一致
意見
が
一致
している。
Chúng ta đồng ý.
彼
らと
意見
が
一致
して
彼
に
賞
を
与
えることに
決
めた。
Tôi đồng tình với họ trong việc trao giải thưởng cho anh ấy.
彼
と
私
は
意見
が
一致
している。
Anh ấy và tôi có chung ý kiến.
博士達
の
意見
が
一致
しないときは
誰
が
決
めるのか。
Ai sẽ quyết định khi bác sĩ không đồng ý?