意見が一致
いけんがいっち
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhất trí với ý kiến

Bảng chia động từ của 意見が一致
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意見が一致する/いけんがいっちする |
Quá khứ (た) | 意見が一致した |
Phủ định (未然) | 意見が一致しない |
Lịch sự (丁寧) | 意見が一致します |
te (て) | 意見が一致して |
Khả năng (可能) | 意見が一致できる |
Thụ động (受身) | 意見が一致される |
Sai khiến (使役) | 意見が一致させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意見が一致すられる |
Điều kiện (条件) | 意見が一致すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意見が一致しろ |
Ý chí (意向) | 意見が一致しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意見が一致するな |
意見が一致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意見が一致
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
意見 いけん
kiến
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
一意 いちい
duy nhất; tính nghiêm túc
パターン一致 パターンいっち
so khớp mẫu
非一致 ひいっち
không thống nhất