Kết quả tra cứu mẫu câu của 意識する
意識
するともなしに、
嘘
を
言
ってしまいました。
Tôi đã nói dối mà không có ý thức suy nghĩ về nó
奥行
き
表現
を
意識
することで、
絵
に
リアリティ
が
生
まれる。
Khi có ý thức về biểu đạt chiều sâu, tranh sẽ trở nên chân thực hơn.
私
たちは
二次喫煙
の
危険
を
非常
に
意識
するようになってきた。
Chúng ta đang nhận thức rất rõ về sự nguy hiểm của khói thuốc.
クライミング
では
ナチュラルグリップ
を
意識
すると、
指
の
負担
を
減
らせる。
Trong leo núi, nếu chú ý đến độ bám tự nhiên, bạn có thể giảm áp lực lên ngón tay.