意識する
いしき「Ý THỨC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Có ý thức về; nhận biết được về
他人
を〜する
Có ý thức về người khác .

Bảng chia động từ của 意識する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意識する/いしきする |
Quá khứ (た) | 意識した |
Phủ định (未然) | 意識しない |
Lịch sự (丁寧) | 意識します |
te (て) | 意識して |
Khả năng (可能) | 意識できる |
Thụ động (受身) | 意識される |
Sai khiến (使役) | 意識させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意識すられる |
Điều kiện (条件) | 意識すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 意識しろ |
Ý chí (意向) | 意識しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 意識するな |