Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛し合う
彼
らは
愛
し
合
うようになった。
Họ đến với tình yêu của nhau.
彼
らは
愛
し
合
うようになり、やがて
結婚
した。
Họ yêu nhau, và tất nhiên là họ đã kết hôn.
夫婦
が
愛
し
合
うのは
全
く
自然
である。
Khá tự nhiên cặp đôi này nên duyên với nhau.
それ
以来彼
らは
愛
し
合
うようになった。
Từ lúc đó, họ nảy sinh tình cảm với nhau.