愛し合う
あいしあう「ÁI HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Yêu đương
Yêu nhau.

Bảng chia động từ của 愛し合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛し合う/あいしあうう |
Quá khứ (た) | 愛し合った |
Phủ định (未然) | 愛し合わない |
Lịch sự (丁寧) | 愛し合います |
te (て) | 愛し合って |
Khả năng (可能) | 愛し合える |
Thụ động (受身) | 愛し合われる |
Sai khiến (使役) | 愛し合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛し合う |
Điều kiện (条件) | 愛し合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛し合え |
Ý chí (意向) | 愛し合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛し合うな |
愛し合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛し合う
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu