Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛好者
熱烈
な
愛好者
の
期待
を
裏切
る
Làm thất vọng người hâm mộ nhiệt tình.
彼
は
スポーツ
の
愛好者
だ。
Anh ấy là một người yêu thích thể thao.
彼
は
長年
の
オートバイ
の
愛好者
である
Anh ấy là người rất say mê xe môtô
彼
は
世間
でいう
音楽
の
真
の
愛好者
だ。
Anh ấy được xã hội gọi là một người yêu âm nhạc thực sự.