愛好者
あいこうしゃ「ÁI HẢO GIẢ」
☆ Danh từ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
昼
どきには
多
くの
ジョギング愛好者
が
宮殿
の
周
りを
回
っている
Vào buổi trưa, có rất nhiều người thích chạy bộ chạy vòng quanh cung điện .

Từ đồng nghĩa của 愛好者
noun