Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛敬
彼女
は
愛敬
のある
顔
をしている。
Cô ấy có một khuôn mặt quyến rũ.
彼女
は、
愛敬
のある
笑顔
で
私
に
挨拶
した。
Cô ấy chào tôi với một nụ cười dễ mến.
彼女
は
本当
に
愛敬
がある。
Cô ấy thực sự dễ thương.
男
は
度胸
、
女
は
愛敬
。
Người đàn ông được đánh giá bởi sự can đảm của anh ta, người phụ nữ được đánh giá bởi sự quyến rũ của cô ấy.