Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛着
〜に
愛着
を
感
じる
Cảm thấy yêu mến với ~
〜に
愛着
を
持
っている
Có tình yêu tha thiết đối với ~
彼女
に
愛着
があって
離
れられない。
Tôi gắn bó với cô ấy.
〜に
強
い
愛着
がある
Có tình yêu tha thiết, mãnh liệt đối với