愛着
あいちゃく あいじゃく「ÁI TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
森林
に
強
い
愛着
を
持
つ
Có cảm giác yêu tha thiết đối với rừng
〜に
愛着
を
持
っている
Có tình yêu tha thiết đối với ~
その
小
さな
絵
に
特別
な
愛着
を
覚
える
Tôi cảm thấy bức tranh nhỏ bé đó có một cái gì đó rất thân thương

Từ đồng nghĩa của 愛着
noun
Bảng chia động từ của 愛着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛着する/あいちゃくする |
Quá khứ (た) | 愛着した |
Phủ định (未然) | 愛着しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛着します |
te (て) | 愛着して |
Khả năng (可能) | 愛着できる |
Thụ động (受身) | 愛着される |
Sai khiến (使役) | 愛着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛着すられる |
Điều kiện (条件) | 愛着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛着しろ |
Ý chí (意向) | 愛着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛着するな |