Kết quả tra cứu mẫu câu của 感動する
その
本
を
読
んで
感動
する
Tôi thấy cảm động khi đọc quyển sách đó
必
ずその
光景
に
感動
するだろう。
Bạn sẽ không bao giờ bị rung động bởi cảnh tượng.
私
はこの
映画
を
見
ると
必
ず
感動
する。
Tôi không bao giờ có thể xem bộ phim này mà không bị xúc động.
あなたは
必
ずその
美
しさに
感動
するだろう。
Bạn sẽ không bao giờ không rung động trước vẻ đẹp.