感動する
かんどうする「CẢM ĐỘNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm động; xúc động
(
人
)からの
心遣
いあふれる
見舞
いの
言葉
に
感動
する
Cảm động (xúc động) trước những lời thăm hỏi của ai đó
(
人
)のお
悔
やみの
言葉
に
深
く
感動
する
Cảm động sâu sắc trước những lời lẽ ăn năn, ân hận của ai đó
その
本
を
読
んで
感動
する
Tôi thấy cảm động khi đọc quyển sách đó
Chạnh lòng
Động lòng
Động tâm.

Bảng chia động từ của 感動する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感動する/かんどうするする |
Quá khứ (た) | 感動した |
Phủ định (未然) | 感動しない |
Lịch sự (丁寧) | 感動します |
te (て) | 感動して |
Khả năng (可能) | 感動できる |
Thụ động (受身) | 感動される |
Sai khiến (使役) | 感動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感動すられる |
Điều kiện (条件) | 感動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感動しろ |
Ý chí (意向) | 感動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感動するな |
感動する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感動する
感動 かんどう
sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
感動文 かんどうぶん
câu cảm thán, cảm thán
感動詞 かんどうし かんどうことば
sự nói xen vào; lời nói xen vào
無感動 むかんどう
không cảm động