Kết quả tra cứu mẫu câu của 感心
感心
した
目
で
Bằng con mắt thán phục
あまり
感心
できない
意見
Ý kiến không đáng nghe, không đáng quan tâm
彼
の
勇気
に
感心
して
私
は
彼
を
信頼
した。
Vì bản lĩnh của anh ấy, tôi đã tin tưởng vào anh ấy.
彼
の
勇気
に
感心
せずにはいられなかった。
Tôi không khỏi khâm phục lòng dũng cảm của anh ấy.