感心
かんしん「CẢM TÂM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đáng thán phục; đáng ngưỡng mộ; khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ
感心
した
目
で
Bằng con mắt thán phục
Sự khâm phục; sự thán phục; sự cảm phục; sự hâm mộ; sự ngưỡng mộ; khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ.
感心
した
目
で
Bằng con mắt thán phục

Từ đồng nghĩa của 感心
noun
Bảng chia động từ của 感心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感心する/かんしんする |
Quá khứ (た) | 感心した |
Phủ định (未然) | 感心しない |
Lịch sự (丁寧) | 感心します |
te (て) | 感心して |
Khả năng (可能) | 感心できる |
Thụ động (受身) | 感心される |
Sai khiến (使役) | 感心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感心すられる |
Điều kiện (条件) | 感心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感心しろ |
Ý chí (意向) | 感心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感心するな |
感心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感心
感心する かんしんする
khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ
安心感 あんしんかん
cảm giác an toàn
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
心臓血管系感染症 しんぞうけっかんけいかんせんしょう
nhiễm trùng tim mạch
心|心臓 こころ|しんぞう
heart