Kết quả tra cứu mẫu câu của 感性
男性
の
感性
Cảm tính (giác quan của) đàn ông
芸術的
な
感性
Cảm nhận nghệ thuật
少女
の
鋭
い
感性
に
触
れている。
Tôi cảm động trước sự nhạy cảm cấp tính của cô gái.
人生
を
高
める
感性
Tình cảm làm giàu ( nâng cao) cuộc sống