感性
かんせい「CẢM TÍNH」
☆ Danh từ
Cảm tính; tình cảm; nhạy cảm; cảm giác; giác quan; cảm nhận
政治的公正
さに
対
する
感性
Cảm nhận đối với sự công bằng mang màu sắc chính trị
男性
の
感性
Cảm tính (giác quan của) đàn ông
人生
を
高
める
感性
Tình cảm làm giàu ( nâng cao) cuộc sống

Từ đồng nghĩa của 感性
noun
感性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感性
感性論 かんせいろん
kết luận mang tính cảm tính
感性界 かんせいかい
realm of the senses, sensible world, material world
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性感 せいかん
tính cảm; cảm giác [tình cảm] tình dục
感光性 かんこうせい
sự nhạy cảm ánh sáng
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
感色性 かんしょくせい
nhạy cảm về màu sắc