Kết quả tra cứu mẫu câu của 感情的
感情的
な
圧力
に
堪
える
Chịu đựng áp lực về tình cảm
彼
らは
感情的
な
苦痛
と
絶望
を
経験
した。
Họ đã trải qua cảm xúc đau đớn và tuyệt vọng.
科学者
が
感情的
になるのはよくない。
Một nhà khoa học dễ xúc động là điều không tốt.
彼
らは
我々
よりも
感情的
だ。
Họ dễ xúc động hơn chúng ta.