Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情感 じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động
季節的感情障害 きせつてきかんじょーしょーがい
rối loạn cảm xúc theo mùa
同情的 どうじょうてき
thông cảm, đồng cảm