Kết quả tra cứu mẫu câu của 感染する
ひどく
感染
する(
ウイルス
に)
Nhiễm nặng (virus) .
性行為
で
感染
する(
病原体
などが)
Nguồn bệnh lây lan qua con đường quan hệ tình dục
エイズ
(
ウイルス
)に
感染
する
リスク
を
下
げる
Làm giảm rủi ro nhiễm (vi-rút) Aids
梅毒
は
性行為
を
通
じて
感染
する
病気
です。
Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng có thể lây truyền qua đường tình dục.