感染する
かんせんする「CẢM NHIỄM」
Nhiễm trùng
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền nhiễm; nhiễm
〜との
接触
から
エイズ
に
感染
する
Nhiễm AIDS do tiếp xúc với .
性行為
で
感染
する(
病原体
などが)
Nguồn bệnh lây lan qua con đường quan hệ tình dục
人
から
人
への
接触
によって
直接感染
する(
病気
が)
Bệnh truyền nhiễm trực tiếp từ người này sang người khác thông qua việc tiếp xúc
Bảng chia động từ của 感染する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感染する/かんせんするする |
Quá khứ (た) | 感染した |
Phủ định (未然) | 感染しない |
Lịch sự (丁寧) | 感染します |
te (て) | 感染して |
Khả năng (可能) | 感染できる |
Thụ động (受身) | 感染される |
Sai khiến (使役) | 感染させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感染すられる |
Điều kiện (条件) | 感染すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感染しろ |
Ý chí (意向) | 感染しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感染するな |