Kết quả tra cứu mẫu câu của 感覚
感覚
が
鋭敏
である
Có cảm giác nhậy bén
感覚的
にそれに
違和感
を
感
じるが、
一体
それが
何
なのかわからなかった。
Mặc dù tôi cảm thấy có điều gì đó kỳ lạ, nhưng tôi không biết điều gìnó đã được.
平衡感覚
を
失
う
Mất sự cân bằng về tình cảm.
彼
は
感覚
が
鈍
い。
Anh ta có những giác quan mờ mịt.