Kết quả tra cứu mẫu câu của 態度を取る
〜な
態度
を
取
る。
Có thái độ phân vân.
慎重
な
態度
を
取
る〔
人
に〕
Giữ thái độ thận trọng
極
めてごう
慢
な
態度
を
取
る
Có thái độ rất (hết sức, cực kỳ) kiêu ngạo
〜に
対
して
強硬
な
態度
を
取
る
Tỏ thái độ kiên quyết đối với ~