態度を取る
たいどをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tỏ thái độ

Bảng chia động từ của 態度を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 態度を取る/たいどをとるる |
Quá khứ (た) | 態度を取った |
Phủ định (未然) | 態度を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 態度を取ります |
te (て) | 態度を取って |
Khả năng (可能) | 態度を取れる |
Thụ động (受身) | 態度を取られる |
Sai khiến (使役) | 態度を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 態度を取られる |
Điều kiện (条件) | 態度を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 態度を取れ |
Ý chí (意向) | 態度を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 態度を取るな |
態度を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 態度を取る
態度 たいど
bộ dáng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
不満な態度をとる ふまんなたいどをとる
hậm hực.
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian