Kết quả tra cứu mẫu câu của 慌てて
慌
てることは
無駄
を
作
る。
Nóng vội làm lãng phí.
慌
てるとろくなことないよ。
Sự hoảng loạn chắc chắn sẽ không giúp ích được gì.
災害
が
来
ても
慌
てることのないように、
日頃
から
準備
しておこう。
Ngay từ những ngày bình thường, chúng ta đã nên chuẩn bị thật tốt để không hoảng sợ khi thảm họa xảy ra.
地震
の
時
は、だれでも
慌
てるものだ。
Lúc động đất thì ai cũng cuống cuồng.