Kết quả tra cứu mẫu câu của 慎み深い
慎
み
深
い
女性
Cô gái dè dặt
君
は
慎
み
深
い
人
だ。
彼
が
気
に
入
っているだけのことはある。
Cậu thật là người khiêm tốn. Thảo nào anh ta quý mến cậu.
その
人
は
慎
み
深
いのか、それとも
怠惰
なのかと
人
は
思
うだろう。
Họ sẽ nghĩ người đó khiêm tốn hoặc lười biếng.
観客
は、その
歌手
の
慎
み
深
い
態度
に
心
を
奪
われた
Khán giả bị hấp dẫn bởi thái độ khiêm tốn của ca sỹ ấy. .