慎み深い
つつしみぶかい「THẬN THÂM」
☆ Adj-i
Dè dặt; khiêm tốn; thận trọng
慎
み
深
い
女性
Cô gái dè dặt
観客
は、その
歌手
の
慎
み
深
い
態度
に
心
を
奪
われた
Khán giả bị hấp dẫn bởi thái độ khiêm tốn của ca sỹ ấy. .

Từ đồng nghĩa của 慎み深い
adjective
慎み深い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慎み深い
慎み つつしみ
sự từ tốn; sự tự chủ; sự thận trọng
深み ふかみ
độ sâu; chỗ sâu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
恵み深い めぐみぶかい
có lòng từ bi sâu sắc; giàu lòng từ bi; giàu lòng nhân ái; rất nhân từ
深読み ふかよみ
đọc kỹ (những gì anh ta nói)
馴染み深い なじみぶかい
rất thân thuộc, vô cùng thân thuộc
親しみ深い したしみぶかい
rất thân thiện
深い ふかい
dày