Kết quả tra cứu mẫu câu của 慎む
言葉
を
慎
む
Cẩn thận với lời ăn tiếng nói
軽挙妄動
を
慎
むべきだ。
Bạn nên cư xử cẩn thận.
試験
が
始
まるに
際
して
慎
むをやめよう。
Đừng nói chuyện với nhau khi kỳ thi bắt đầu
(
人
)の
気
を
悪
くするような
行為
を
慎
む
Thận trọng với những hành vi làm người khác buồn. .