Kết quả tra cứu mẫu câu của 慢性的
慢性的
に
ガム
をかむ
人
Người lúc nào cũng nhóp nhép nhai kẹo cao su
慢性的
な
便秘
で
苦
しんでいます。
Tôi đang bị táo bón kinh niên.
慢性的
に
病
む
経済
をさらなる
景気後退
へと
導
く
Đưa nền kinh tế yếu kém kinh niên sang tình trạng suy thoái khác