慢性的
まんせいてき
「MẠN TÍNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Kinh niên
慢性的
に
病
む
経済
をさらなる
景気後退
へと
導
く
Đưa nền kinh tế yếu kém kinh niên sang tình trạng suy thoái khác
慢性的
な
便秘
で
苦
しんでいます。
Tôi đang bị táo bón kinh niên.

Đăng nhập để xem giải thích