Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慢慢的 マンマンデ マンマンデー
thong thả
慢性 まんせい
mãn tính
慢性期 まんせいき
giai đoạn mãn tính
慢性病 まんせいびょう
bệnh mãn tính.
慢性化 まんせいか
trở thành kinh niên
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
慢性肝炎 まんせいかんえん
viêm gan mãn tính
慢性中毒 まんせいちゅうどく
trúng độc mãn tính