Kết quả tra cứu mẫu câu của 慣例
慣例にとらわれない青年
Thanhniênsốngkhôngtheotậpquáncũ;
古来慣例
慣例
にとらわれない
思考
Cách nghĩ trái với thông lệ
慣例
に
即
して12
時
に
昼
ごはんを
食
べる。
Theo truyền thống, ăn trưa lúc 12 giờ.
古
い
慣例
に
固執
する
Bảo thủ những lề thói cũ